Máy bơm nước Pentax nhập khẩu từ Ý
Máy bơm nước Pentax dòng CM, PM, CAM, CABT, CRT, CMT, CHT, CST, MBT có dãy công suất từ 2HP đến 50HP
phù hợp sử dụng cấp nước cho các công trình lớn như xây dựng, tòa nhà, công
nghiệp khai thác, chế biến vv... Hoặc ứng dụng lắp đặt cho các khu dân cư, khu
đô thị, hệ thống cấp nước quy mô vv.. Hoặc ứng dụng cho hệ máy bơm PCCC.
Máy bơm nước Pentax |
Máy bơm Pentax sử dụng điện áp 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V. Lưu
lượng nước lớn 330 m3/với dãy cột áp rộng. Máy bơm công nghiệp được sản xuất từ
những vật liệu cao cấp có độ bền cao.
Bơm Pentax CM là dòng sản phẩm có kết nối vào ra dạng mặt
bích. Thiết kế này sẽ giúp cho công tác tháo lắp, bảo trì bảo dưỡng máy được
đơn giản và nhẹ nhàng.
Máy bơm Pentax được nhập khẩu nguyên bộ từ Ý với đầy
đủ chứng nhận xuất xứ và chất lượng sản phẩm (CO, CQ), thời gian bảo hành chính
hãng trong 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Pentax Italy.
Ưu điểm máy bơm Pentax
- Thiết kế đơn giản, chắc chắn.
- Máy vận hành mạnh mẽ, nước mạnh và rất bền.
- Pentax CM có kết nối dạng mặt bích rời nên tháo lắp rất dễ dàng.
- Động cơ 1 pha và 3 pha 100% dây đồng.
- Máy bơm nước Pentax được bảo hành trong thời gian 12 tháng.
- Dãy cột áp và lưu lượng rộng.
Cấu tạo bơm Pentax
- Đầu bơm, vỏ động cơ và hệ thống gá đỡ được từ Gang xám rất chắc chắn.
- Cánh máy bơm nước được làm bằng Gang, đồng hoặc Inox tùy theo chủng loại.
- Động cơ quấn 100% bằng dây đồng.
- Trục động cơ được làm từ vật liệu Inox AISI 316.
- Phốt bơm là gốm Carbon.
Các sản phẩm máy bơm nước công nghiệp Pentax đã có mặt trên hơn 100 quốc gia trên thế giới, đi kèm với đó là hơn 150 mẫu, model máy bơm đã được tung ra trên thị trường thế giới, để phục vụ nhiều nhu cầu, mục đích khác nhau về máy bơm của khách hàng.
Máy bơm nước pentax ngày nay đã quá quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, có thể thấy sản phẩm ở hầu hết các công trình từ lớn tới nhỏ, với lợi thế về vật liệu sản xuất cao cấp có độ bền cao, và chất liệu có khả năng chống gỉ sét, ăn mòn, cùng khả năng chịu nhiệt tốt, máy bơm Pentax khi hoạt động có độ ồn thấp hơn so với các dòng bơm khác trên thị trường
Bơm Pentax có rất nhiều dòng với nhiều ứng dụng khác nhau từ bơm nước thải, bơm tăng áp, bơm công nghiệp và dân dụng, bơm PCCC, bơm chìm giếng khoan dạng bơm hỏa tiễn vv..
Bơm Pentax có rất nhiều dòng với nhiều ứng dụng khác nhau từ bơm nước thải, bơm tăng áp, bơm công nghiệp và dân dụng, bơm PCCC, bơm chìm giếng khoan dạng bơm hỏa tiễn vv..
Dòng bơm công nghiệp Pentax CM Series |
Bảng giá dòng bơm CM Pentax 2020
STT
|
Mã sản phẩm
|
Pha
|
Điện áp
|
Công suất
|
Lưu lượng
|
Cột áp
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
CM 32-160C
|
3
|
230/400V-50Hz
|
2HP
|
4.5 - 21
|
24.4 - 14.1
|
13.000.000
|
2
|
CM 32-160B
|
3
|
230/400V-50Hz
|
3HP
|
4.5 - 24
|
28.2 - 16.6
|
13.200.000
|
3
|
CM 32-160A
|
3
|
230/400V-50Hz
|
4HP
|
4.5 - 27
|
36.6 - 22.8
|
13.500.000
|
4
|
CM 32-200C
|
3
|
230/400V-50Hz
|
5.5HP
|
6.0 - 27
|
39.7 - 27.6
|
17.000.000
|
5
|
CM 32-200B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
7.5HP
|
6.0 - 30
|
50,2 - 37,2
|
23.000.000
|
6
|
CM 32-200A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
10HP
|
6.0 - 33
|
59.0 - 42.5
|
24.000.000
|
7
|
CM 40-160B
|
3
|
230/400V-50Hz
|
4HP
|
9.0 - 36
|
30.1 - 21.0
|
16.200.000
|
8
|
CM 40-160A
|
3
|
230/400V-50Hz
|
5.5HP
|
9.0 - 39
|
35.6 - 25.4
|
17.000.000
|
9
|
CM 40-200B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
7.5HP
|
9.0 - 42
|
44.9 - 27.9
|
23.000.000
|
10
|
CM 40-200A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
10HP
|
9.0 - 42
|
57.7 - 40.3
|
24.000.000
|
11
|
CM 40-250B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
15HP
|
9.0 - 42
|
71.3 - 55.6
|
30.000.000
|
12
|
CM 40-250A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
20HP
|
9.0 - 48
|
86.3 - 67.9
|
48.000.000
|
13
|
CM 40-250BM
|
3
|
400/690V-50Hz
|
25HP
|
9.0 - 54
|
93.8 - 75.1
|
60.500.000
|
14
|
CM 40-250AM
|
3
|
400/690V-50Hz
|
30HP
|
9.0 - 60
|
101.9 - 80.6
|
62.000.000
|
15
|
CM 50-125A
|
3
|
230/400V-50Hz
|
5.5HP
|
12 - 72
|
25.2 - 16.2
|
17.000.000
|
16
|
CM 50-160B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
7.5HP
|
21 - 78
|
32.1 - 15.2
|
23.000.000
|
17
|
CM 50-160A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
10HP
|
21 - 78
|
37.9 - 22.6
|
24.000.000
|
18
|
CM 50-200C
|
3
|
400/690V-50Hz
|
12.5HP
|
24 - 72
|
45.6 - 24.5
|
28.000.000
|
19
|
CM 50-200B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
15HP
|
24 - 72
|
51.0 - 32.0
|
30.000.000
|
20
|
CM 50-200A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
20HP
|
24 - 78
|
58.0 - 38.0
|
48.000.000
|
21
|
CM 50-250C
|
3
|
400/690V-50Hz
|
20HP
|
24 - 78
|
70.8 - 50.5
|
48.000.000
|
22
|
CM 50-250B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
25HP
|
24 - 78
|
78.0 - 58.3
|
53.000.000
|
23
|
CM 50-250A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
30HP
|
24 - 78
|
89.0 - 71.0
|
56.000.000
|
24
|
CM 65-125B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
7.5HP
|
30 - 120
|
22.0 - 12.6
|
23.500.000
|
25
|
CM 65-125A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
10HP
|
30 - 132
|
26.4 - 16.5
|
24.500.000
|
26
|
CM 65-160B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
15HP
|
42 - 144
|
34.0 - 21.0
|
30.000.000
|
27
|
CM 65-160A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
20HP
|
42 - 144
|
40.6 - 29.8
|
48.000.000
|
28
|
CM 65-200C
|
3
|
400/690V-50Hz
|
20HP
|
54 - 132
|
46.3 - 28.0
|
48.000.000
|
29
|
CM 65-200B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
25HP
|
54 - 144
|
52.6 - 31.3
|
53.000.000
|
30
|
CM 65-200A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
30HP
|
54 - 144
|
61.0 - 41.7
|
56.000.000
|
31
|
CM 65-250B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
40HP
|
54 - 144
|
79.5 - 48.5
|
100.000.000
|
32
|
CM 65-250A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
50HP
|
54 - 156
|
89.5 - 54
|
108.000.000
|
33
|
CM 80-160D
|
3
|
400/690V-50Hz
|
15HP
|
66 - 180
|
26.4 - 15.1
|
30.800.000
|
34
|
CM 80-160C
|
3
|
400/690V-50Hz
|
20HP
|
66 - 195
|
30.7 - 17.2
|
48.000.000
|
35
|
CM 80-160B
|
3
|
400/690V-50Hz
|
25HP
|
66 - 210
|
35.0 - 21.0
|
53.000.000
|
36
|
CM 80-160A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
30HP
|
66 - 225
|
39.8 - 23.5
|
56.000.000
|
37
|
CM 80-200A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
50HP
|
96 - 240
|
59.6 - 46.1
|
108.000.000
|
38
|
CM100-160A
|
3
|
400/690V-50Hz
|
50HP
|
96 - 330
|
45.1 - 31.0
|
110.000.000
|
-
Bảng giá dòng bơm PM CAM CABT CRT CMT CHT CST MBT Pentax 2020
STT
|
Mã sản phẩm
|
Pha
|
Điện áp
|
Công suất
|
Lưu lượng
|
Cột áp
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
PM 45A
|
1
|
230V-50Hz
|
0.5HP
|
0.3 - 3.0
|
35.0 - 5.0
|
2.600.000
|
2
|
PM80A
|
1
|
230V-50Hz
|
1HP
|
0.3 - 3.0
|
61.0 - 18.0
|
3.600.000
|
3
|
CAM100/00
|
1
|
230V-50Hz
|
1HP
|
0.6 - 3.6
|
47.0 - 10.0
|
4.200.000
|
4
|
CAM200/00
|
1
|
230V-50Hz
|
2HP
|
1.2 - 7.2
|
52.8 - 32.4
|
7.700.000
|
5
|
CAB200
|
1
|
230V-50Hz
|
2HP
|
1.2 - 6.6
|
59.5 - 34.0
|
9.000.000
|
6
|
CABT200
|
3
|
380V-50Hz
|
2HP
|
1.2 - 6.6
|
59.5 - 34.0
|
9.000.000
|
7
|
CABT300
|
3
|
380V-50Hz
|
3HP
|
1.2 - 8.4
|
62.0 - 32.0
|
9.500.000
|
8
|
CR100/00
|
1
|
230V-50Hz
|
1HP
|
4.8 - 16.8
|
19.8 - 10.5
|
4.300.000
|
9
|
CRT100/00
|
3
|
380V-50Hz
|
1HP
|
2.4 - 16.8
|
19.8 - 10.5
|
4.300.000
|
10
|
CM50/00
|
1
|
230V-50Hz
|
0.5HP
|
1.2 - 5.4
|
20.5- 12.0
|
3.600.000
|
11
|
CM100/00
|
1
|
230V-50Hz
|
1HP
|
1.2 - 5.4
|
32.5- 25.0
|
4.100.000
|
12
|
CMT100/00
|
3
|
380V-50Hz
|
1HP
|
1.2 - 5.4
|
32.5- 25.0
|
4.100.000
|
13
|
CM164/00
|
1
|
230V-50Hz
|
1.5HP
|
1.2 - 6.6
|
39.3- 29.5
|
7.200.000
|
14
|
CMT164/00
|
3
|
380V-50Hz
|
1.5HP
|
1.2 - 6.6
|
39.3- 29.5
|
7.200.000
|
15
|
CM214/00
|
1
|
230V-50Hz
|
2HP
|
1.2 - 7.2
|
44.1- 33.5
|
7.700.000
|
16
|
CMT214/00
|
3
|
380V-50Hz
|
2HP
|
1.2 - 7.2
|
48.7- 39.4
|
7.700.000
|
17
|
CM314/00
|
1
|
230V-50Hz
|
3HP
|
1.2 - 7.8
|
54.5- 41.9
|
12.400.000
|
18
|
CMT314/00
|
3
|
380V-50Hz
|
3HP
|
1.2 - 7.8
|
54.5- 41.9
|
8.000.000
|
19
|
CMT550/00
|
3
|
380V-50Hz
|
5.5HP
|
3.0 - 21
|
56.5- 42.5
|
14.500.000
|
20
|
CH160
|
1
|
230V-50Hz
|
1.5HP
|
6.0 - 27
|
23.9- 7.8
|
7.800.000
|
21
|
CHT160
|
3
|
380V-50Hz
|
1.5HP
|
6.0 - 27
|
23.9- 7.8
|
7.800.000
|
22
|
CH210
|
1
|
230V-50Hz
|
2HP
|
6.0 - 27
|
25.9- 10.6
|
8.000.000
|
23
|
CHT210
|
3
|
380V-50Hz
|
2HP
|
6.0 - 27
|
25.9- 10.6
|
8.000.000
|
24
|
CH310
|
1
|
230V-50Hz
|
3HP
|
6.0 - 27
|
30.5- 15.6
|
12.500.000
|
25
|
CHT310
|
3
|
380V-50Hz
|
3HP
|
6.0 - 27
|
30.5- 15.6
|
8.200.000
|
26
|
CHT550
|
3
|
380V-50Hz
|
5.5HP
|
6.0 - 42
|
37.0 - 19.0
|
16.000.000
|
27
|
CST300/3
|
3
|
380V-50Hz
|
3HP
|
15 - 60
|
17.5- 7.5
|
11.500.000
|
28
|
CST400/3
|
3
|
380V-50Hz
|
4HP
|
15 - 60
|
21.5 - 3.5
|
11.500.000
|
29
|
CST550/4
|
3
|
380V-50Hz
|
5.5HP
|
36 - 96
|
17.3 - 10.0
|
13.500.000
|
30
|
CBT800
|
3
|
380V-50Hz
|
7.5HP
|
6.0 - 30
|
76.4- 36.0
|
29.500.000
|
31
|
CBT1000
|
3
|
400/690V-50Hz
|
10HP
|
6.0 - 33
|
84.8- 40.4
|
30.000.000
|
32
|
MB200/00
|
1
|
230V-50Hz
|
2HP
|
2.4 - 9.6
|
42.1- 26.0
|
7.100.000
|
33
|
MBT200/00
|
3
|
380V-50Hz
|
2HP
|
2.4 - 9.6
|
42.1- 26.0
|
7.100.000
|
34
|
MBT300/00
|
3
|
380V-50Hz
|
3HP
|
2.4 - 12
|
48.4- 25.0
|
7.400.000
|
35
|
MPXT120/5
|
3
|
380V-50Hz
|
1.2HP
|
0.6 - 4.8
|
51.0 - 21.0
|
6.500.000
|
36
|
INOX100/62
|
1
|
230V-50Hz
|
1HP
|
0.6 - 3.0
|
43.0 - 21.0
|
5.000.000
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét