Thứ Sáu, 12 tháng 6, 2020

Máy bơm nước Pentax CM PM CAM CABT CRT CMT CHT CST MBT

Máy bơm nước Pentax nhập khẩu từ Ý



Máy bơm nước Pentax dòng CM, PM, CAM, CABT, CRT, CMT, CHT, CST, MBT có dãy công suất từ 2HP đến 50HP phù hợp sử dụng cấp nước cho các công trình lớn như xây dựng, tòa nhà, công nghiệp khai thác, chế biến vv... Hoặc ứng dụng lắp đặt cho các khu dân cư, khu đô thị, hệ thống cấp nước quy mô vv.. Hoặc ứng dụng cho hệ máy bơm PCCC.

Máy bơm nước Pentax
Máy bơm nước Pentax


Máy bơm Pentax sử dụng điện áp 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V. Lưu lượng nước lớn 330 m3/với dãy cột áp rộng. Máy bơm công nghiệp được sản xuất từ những vật liệu cao cấp có độ bền cao.

Bơm Pentax CM là dòng sản phẩm có kết nối vào ra dạng mặt bích. Thiết kế này sẽ giúp cho công tác tháo lắp, bảo trì bảo dưỡng máy được đơn giản và nhẹ nhàng.

Máy bơm Pentax được nhập khẩu nguyên bộ từ Ý với đầy đủ chứng nhận xuất xứ và chất lượng sản phẩm (CO, CQ), thời gian bảo hành chính hãng trong 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của Pentax Italy.

Ưu điểm máy bơm Pentax


  •         Thiết kế đơn giản, chắc chắn.
  •          Máy vận hành mạnh mẽ, nước mạnh và rất bền.
  •          Pentax CM có kết nối dạng mặt bích rời nên tháo lắp rất dễ dàng.
  •          Động cơ 1 pha và 3 pha 100% dây đồng.
  •          Máy bơm nước Pentax được bảo hành trong thời gian 12 tháng.
  •          Dãy cột áp và lưu lượng rộng.


Cấu tạo bơm Pentax

  • Đầu bơm, vỏ động cơ và hệ thống gá đỡ được từ Gang xám rất chắc chắn.
  • Cánh máy bơm nước được làm bằng Gang, đồng hoặc Inox tùy theo chủng loại.
  • Động cơ quấn 100% bằng dây đồng.
  • Trục động cơ được làm từ vật liệu Inox AISI 316.
  • Phốt bơm là gốm Carbon.

Máy bơm nước Pentax CAM  CMT CHT MBT
Máy bơm nước Pentax CAM  CMT CHT MBT


Các sản phẩm máy bơm nước công nghiệp Pentax đã có mặt trên hơn 100 quốc gia trên thế giới, đi kèm với đó là hơn 150 mẫu, model máy bơm đã được tung ra trên thị trường thế giới, để phục vụ nhiều nhu cầu, mục đích khác nhau về máy bơm của khách hàng.

Máy bơm nước pentax ngày nay đã quá quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, có thể thấy sản phẩm ở hầu hết các công trình từ lớn tới nhỏ, với lợi thế về vật liệu sản xuất cao cấp có độ bền cao, và chất liệu có khả năng chống gỉ sét, ăn mòn, cùng khả năng chịu nhiệt tốt, máy bơm Pentax khi hoạt động có độ ồn thấp hơn so với các dòng bơm khác trên thị trường

Bơm Pentax có rất nhiều dòng với nhiều ứng dụng khác nhau từ bơm nước thải, bơm tăng áp, bơm công nghiệp và dân dụng, bơm PCCC, bơm chìm giếng khoan dạng bơm hỏa tiễn vv..

Dòng bơm công nghiệp Pentax CM Series
Dòng bơm công nghiệp Pentax CM Series


Bảng giá dòng bơm CM Pentax 2020

STT
Mã sản phẩm
Pha
Điện áp
Công suất
Lưu lượng
Cột áp
Đơn giá (VNĐ)
1
CM 32-160C
3
230/400V-50Hz
2HP
4.5 - 21
24.4 - 14.1
13.000.000 
2
CM 32-160B
3
230/400V-50Hz
3HP
4.5 - 24
28.2 - 16.6
13.200.000 
3
CM 32-160A
3
230/400V-50Hz
4HP
4.5 - 27
36.6 - 22.8
13.500.000 
4
CM 32-200C
3
230/400V-50Hz
5.5HP
6.0 - 27
39.7 - 27.6
17.000.000 
5
CM 32-200B
3
400/690V-50Hz
7.5HP
6.0 - 30
50,2 - 37,2
23.000.000 
6
CM 32-200A
3
400/690V-50Hz
10HP
6.0 - 33
59.0 - 42.5
24.000.000 
7
CM 40-160B
3
230/400V-50Hz
4HP
9.0 - 36
30.1 - 21.0
16.200.000 
8
CM 40-160A
3
230/400V-50Hz
5.5HP
9.0 - 39
35.6 - 25.4
17.000.000 
9
CM 40-200B
3
400/690V-50Hz
7.5HP
9.0 - 42
44.9 - 27.9
23.000.000 
10
CM 40-200A
3
400/690V-50Hz
10HP
9.0 - 42
57.7 - 40.3
24.000.000 
11
CM 40-250B
3
400/690V-50Hz
15HP
9.0 - 42
71.3 - 55.6
30.000.000 
12
CM 40-250A
3
400/690V-50Hz
20HP
9.0 - 48
86.3 - 67.9
48.000.000 
13
CM 40-250BM
3
400/690V-50Hz
25HP
9.0 - 54
93.8 - 75.1
60.500.000 
14
CM 40-250AM
3
400/690V-50Hz
30HP
9.0 - 60
101.9 - 80.6
62.000.000 
15
CM 50-125A
3
230/400V-50Hz
5.5HP
12 - 72
25.2 - 16.2
17.000.000 
16
CM 50-160B
3
400/690V-50Hz
7.5HP
21 - 78
32.1 - 15.2
23.000.000 
17
CM 50-160A
3
400/690V-50Hz
10HP
21 - 78
37.9 - 22.6
24.000.000 
18
CM 50-200C
3
400/690V-50Hz
12.5HP
24 - 72
45.6 - 24.5
28.000.000 
19
CM 50-200B
3
400/690V-50Hz
15HP
24 - 72
51.0 - 32.0
30.000.000 
20
CM 50-200A
3
400/690V-50Hz
20HP
24 - 78
58.0 - 38.0
48.000.000 
21
CM 50-250C
3
400/690V-50Hz
20HP
24 - 78
70.8 - 50.5
48.000.000 
22
CM 50-250B
3
400/690V-50Hz
25HP
24 - 78
78.0 - 58.3
53.000.000 
23
CM 50-250A
3
400/690V-50Hz
30HP
24 - 78
89.0 - 71.0
56.000.000 
24
CM 65-125B
3
400/690V-50Hz
7.5HP
30 - 120
22.0 - 12.6
23.500.000 
25
CM 65-125A
3
400/690V-50Hz
10HP
30 - 132
26.4 - 16.5
24.500.000 
26
CM 65-160B
3
400/690V-50Hz
15HP
42 - 144
34.0 - 21.0
30.000.000 
27
CM 65-160A 
3
400/690V-50Hz
20HP
42 - 144
40.6 - 29.8
48.000.000 
28
CM 65-200C
3
400/690V-50Hz
20HP
54 - 132
46.3 - 28.0
48.000.000 
29
CM 65-200B
3
400/690V-50Hz
25HP
54 - 144
52.6 - 31.3
53.000.000 
30
CM 65-200A
3
400/690V-50Hz
30HP
54 - 144
61.0 - 41.7
56.000.000 
31
CM 65-250B
3
400/690V-50Hz
40HP
54 - 144
79.5 - 48.5
100.000.000 
32
CM 65-250A
3
400/690V-50Hz
50HP
54 - 156
89.5 - 54
108.000.000 
33
CM 80-160D
3
400/690V-50Hz
15HP
66 - 180
26.4 - 15.1
30.800.000 
34
CM 80-160C
3
400/690V-50Hz
20HP
66 - 195
30.7 - 17.2
48.000.000 
35
CM 80-160B
3
400/690V-50Hz
25HP
66 - 210
35.0 - 21.0
53.000.000 
36
CM 80-160A
3
400/690V-50Hz
30HP
66 - 225
39.8 - 23.5
56.000.000 
37
CM 80-200A
3
400/690V-50Hz
50HP
96 - 240
59.6 - 46.1
108.000.000 
38
CM100-160A
3
400/690V-50Hz
50HP
96 - 330
45.1 - 31.0
110.000.000 

-        

Bảng giá dòng bơm PM CAM CABT CRT CMT CHT CST MBT Pentax 2020

STT
Mã sản phẩm
Pha
Điện áp
Công suất
Lưu lượng
Cột áp
Đơn giá (VNĐ)
1
PM 45A 
1
230V-50Hz
0.5HP
0.3 - 3.0
35.0 - 5.0
2.600.000 
2
PM80A 
1
230V-50Hz
1HP
0.3 - 3.0
61.0 - 18.0
3.600.000 
3
CAM100/00
1
230V-50Hz
1HP
0.6 - 3.6
47.0 - 10.0
4.200.000 
4
CAM200/00
1
230V-50Hz
2HP
1.2 - 7.2
52.8 - 32.4
7.700.000 
5
CAB200
1
230V-50Hz
2HP
1.2 - 6.6
59.5 - 34.0
9.000.000 
6
CABT200
3
380V-50Hz
2HP
1.2 - 6.6
59.5 - 34.0
9.000.000 
7
CABT300
3
380V-50Hz
3HP
1.2 - 8.4
62.0 - 32.0
9.500.000 
8
CR100/00 
1
230V-50Hz
1HP
4.8 - 16.8
19.8 - 10.5
4.300.000 
9
CRT100/00
3
380V-50Hz
1HP
2.4 - 16.8
19.8 - 10.5
4.300.000 
10
CM50/00
1
230V-50Hz
0.5HP
1.2 - 5.4
20.5- 12.0
3.600.000 
11
CM100/00
1
230V-50Hz
1HP
1.2 - 5.4
32.5- 25.0
4.100.000 
12
CMT100/00
3
380V-50Hz
1HP
1.2 - 5.4
32.5- 25.0
4.100.000 
13
CM164/00
1
230V-50Hz
1.5HP
1.2 - 6.6
39.3- 29.5
7.200.000 
14
CMT164/00
3
380V-50Hz
1.5HP
1.2 - 6.6
39.3- 29.5
7.200.000 
15
CM214/00
1
230V-50Hz
2HP
1.2 - 7.2
44.1- 33.5
7.700.000 
16
CMT214/00
3
380V-50Hz
2HP
1.2 - 7.2
48.7- 39.4
7.700.000 
17
CM314/00
1
230V-50Hz
3HP
1.2 - 7.8
54.5- 41.9
12.400.000 
18
CMT314/00
3
380V-50Hz
3HP
1.2 - 7.8
54.5- 41.9
8.000.000 
19
CMT550/00
3
380V-50Hz
5.5HP
3.0 - 21
56.5- 42.5
14.500.000 
20
CH160
1
230V-50Hz
1.5HP
6.0 - 27
23.9- 7.8
7.800.000 
21
CHT160
3
380V-50Hz
1.5HP
6.0 - 27
23.9- 7.8
7.800.000 
22
CH210
1
230V-50Hz
2HP
6.0 - 27
25.9- 10.6
8.000.000 
23
CHT210
3
380V-50Hz
2HP
6.0 - 27
25.9- 10.6
8.000.000 
24
CH310
1
230V-50Hz
3HP
6.0 - 27
30.5- 15.6
12.500.000 
25
CHT310
3
380V-50Hz
3HP
6.0 - 27
30.5- 15.6
8.200.000 
26
CHT550
3
380V-50Hz
5.5HP
6.0 - 42
37.0 - 19.0
16.000.000 
27
CST300/3
3
380V-50Hz
3HP
15 - 60
17.5- 7.5
11.500.000 
28
CST400/3
3
380V-50Hz
4HP
15 - 60
21.5 - 3.5
11.500.000 
29
CST550/4
3
380V-50Hz
5.5HP
36 - 96
17.3 - 10.0
13.500.000 
30
CBT800
3
380V-50Hz
7.5HP
6.0 - 30
76.4- 36.0
29.500.000 
31
CBT1000
3
400/690V-50Hz
10HP
6.0 - 33
84.8- 40.4
30.000.000 
32
MB200/00
1
230V-50Hz
2HP
2.4 - 9.6
42.1- 26.0
7.100.000 
33
MBT200/00
3
380V-50Hz
2HP
2.4 - 9.6
42.1- 26.0
7.100.000 
34
MBT300/00
3
380V-50Hz
3HP
2.4 - 12
48.4- 25.0
7.400.000 
35
MPXT120/5
3
380V-50Hz
1.2HP
0.6 - 4.8
51.0 - 21.0
6.500.000 
36
INOX100/62 
1
230V-50Hz
1HP
0.6 - 3.0
43.0 - 21.0
5.000.000 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét